1. Lịch sử và sự phát triển của mã QR
1.1 Mọi thứ bắt đầu từ đâu: Phát minh ra mã QR
1.2 Sự khác biệt giữa mã QR và mã vạch truyền thống
1.3 Sự tiến hóa công nghệ
2. Cách tạo và thiết kế mã QR
2.1 Hiểu những gì bạn cần
-
Hướng dẫn người dùng đến một trang web (ví dụ: liên kết trang web hoặc sản phẩm của bạn).
-
Chia sẻ thông tin liên lạc (vCard hoặc văn bản).
-
Cung cấp thông tin đăng nhập Wi-Fi.
-
Hiển thị một tin nhắn hoặc văn bản thuần túy khác.
2.2 Tạo mã QR
Tùy chọn 1: Thử Trình tạo mã QR đơn giản
Trình tạo mã QR
Tùy chọn 2: Sử dụng công cụ trực tuyến miễn phí

-
Thăm nom Trình tạo mã QR.
-
Chọn loại nội dung (ví dụ: URL, văn bản hoặc thông tin liên hệ).
-
Nhập thông tin của bạn.
-
Tùy chỉnh thiết kế:
-
Thay đổi màu sắc hoặc thêm logo của bạn.
-
Điều chỉnh hình dạng hoặc kiểu dáng của mã QR.
-
-
Nhấp vào “Tải xuống” để lưu mã QR của bạn ở định dạng chất lượng cao.
2.3 Tùy chỉnh thiết kế mã QR của bạn
a. Thay đổi màu sắc
-
Thay vì thiết kế đen trắng truyền thống, bạn có thể sử dụng màu tùy chỉnh.
-
Ví dụ: Sử dụng chấm xanh trên nền trắng hoặc thậm chí là màu thương hiệu của bạn.
-
Quan trọng: Đảm bảo độ tương phản đủ cao (tiền cảnh tối và hậu cảnh sáng) để máy quét vẫn có thể đọc được.
b. Thêm Logo
-
Bạn có thể chèn logo hoặc biểu tượng thương hiệu của mình vào giữa mã QR.
-
Ví dụ: Nếu bạn là một nhà hàng, hãy thêm logo nhà hàng vào giữa mã QR.
-
Quan trọng: Giữ logo nhỏ để không che quá nhiều mã QR. Che quá nhiều sẽ khiến mã không quét được.
c. Sửa đổi hình dạng
-
Mã QR truyền thống được tạo thành từ các khối vuông nhỏ, nhưng bạn có thể thay đổi các khối vuông đó thành hình tròn, hình tam giác hoặc hình dạng khác để tạo nên sự độc đáo.
-
Ví dụ: Sử dụng chấm tròn thay vì hình vuông để có vẻ ngoài mềm mại hơn.
-
Quan trọng:Đừng thay đổi cấu trúc tổng thể quá nhiều vì máy quét vẫn cần phải phát hiện các mẫu một cách chính xác.
d. Thêm Khung hoặc Văn bản
-
Bạn có thể thêm đường viền hoặc khung xung quanh mã QR với thông báo như “Quét tôi!” hoặc “Nhận giảm giá tại đây”.
-
Ví dụ: Thêm khung nhiều màu có thông báo “Quét để tìm hiểu thêm” để hướng dẫn người dùng.
2.4 Kiểm tra mã QR của bạn
-
Kiểm tra với Thiết bị:
-
Sử dụng camera trên điện thoại thông minh hoặc ứng dụng quét mã QR để quét mã QR.
-
Kiểm tra xem nó có dẫn đến đúng nội dung không (ví dụ: trang web, thông tin liên hệ hoặc văn bản).
-
-
Kiểm tra trong các điều kiện khác nhau:
-
Hãy thử quét mã QR trong nhiều môi trường ánh sáng khác nhau (ánh sáng mạnh, ánh sáng yếu).
-
Hãy thử nghiệm trên nhiều thiết bị khác nhau, chẳng hạn như điện thoại Android, iPhone hoặc máy tính bảng, để đảm bảo nó đáng tin cậy ở mọi nơi.
-
2.5 Xuất khẩu và sử dụng
-
Dùng cho mục đích kỹ thuật số:
-
Xuất mã QR dưới dạng PNG (một định dạng hình ảnh chuẩn) hoặc SVG (định dạng vector không làm giảm chất lượng khi thay đổi kích thước).
-
Sử dụng các định dạng này cho trang web, bài thuyết trình PowerPoint hoặc email.
-
-
Dùng để in:
-
Xuất mã QR trong độ phân giải cao định dạng vì vậy, nó trông sắc nét và rõ ràng trên các tài liệu in như áp phích, tờ rơi hoặc bao bì.
-
-
Nếu bạn đang in tờ rơi quảng cáo cho nhà hàng, hãy sử dụng mã QR có độ phân giải cao để mã không bị mờ khi phóng to.
-
Nếu bạn chia sẻ mã QR trong email, hãy sử dụng định dạng PNG để tải nhanh.
3. Mã QR hoạt động như thế nào
3.1 Tạo mã QR
a. Biểu diễn dữ liệu
-
Mô-đun tối (hình vuông màu đen): Biểu diễn giá trị nhị phân
1
. -
Mô-đun đèn (hình vuông màu trắng): Biểu diễn giá trị nhị phân
0
.
b. Phiên bản và số lượng mô-đun
-
Có 40 phiên bản, mỗi phần xác định số ô vuông (mô-đun) dọc theo một cạnh của mã QR.
-
Phiên bản 1: Mô-đun 21×21 (mã QR nhỏ nhất).
-
Phiên bản 40: Mô-đun 177×177 (mã QR lớn nhất).
-
-
Luật lệ: Mỗi phiên bản tăng số lượng mô-đun bằng 4 mỗi bên.
-
Ví dụ, Phiên bản 2 có 25×25 mô-đun và Phiên bản 3 có 29×29 mô-đun.
-
c. Mức độ sửa lỗi
-
L (Thấp): Có thể phục hồi khoảng 7% dữ liệu.
-
M (Trung bình): Có thể phục hồi khoảng 15% dữ liệu.
-
Q (Tứ phân vị): Có thể phục hồi khoảng 25% dữ liệu.
-
H (Cao): Có thể phục hồi khoảng 30% dữ liệu.
d. Định dạng phiên bản ký hiệu
-
Định dạng:
VÌ THẾ GIỚI
-
V
: Số phiên bản (1-40). -
E
: Mức độ hiệu chỉnh lỗi (L, M, Q, H).
-
-
Ví dụ:
V4-L
có nghĩa Phiên bản 4 có khả năng sửa lỗi thấp.
e. Dung lượng dữ liệu cho Phiên bản 1-6
-
Phiên bản 1: Mô-đun 21×21, có thể lưu trữ tối đa 41 ký tự số hoặc 25 ký tự chữ và số.
-
Phiên bản 6: Mô-đun 41×41, có thể lưu trữ tối đa 233 ký tự số hoặc 141 ký tự chữ và số.
-
Mỗi phần dữ liệu được lưu trữ được chia thành các đơn vị được gọi là từ mã (8 bit cho mỗi từ mã).
-
Thông tin bổ sung, như chỉ số chế độ (kiểu dữ liệu) và chỉ số đếm ký tự (chiều dài dữ liệu) cũng được mã hóa trong mã QR.
f. Dữ liệu được mã hóa như thế nào
-
Đầu vào dữ liệu Thông tin cần lưu trữ (ví dụ: URL hoặc văn bản) sẽ được chuyển đổi sang định dạng nhị phân.
-
Lựa chọn chế độ Dữ liệu được phân loại thành một trong nhiều chế độ (Số, Chữ và số, Byte hoặc Kanji) để tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ.
-
Mã hóa dữ liệu Dữ liệu nhị phân được sắp xếp theo mẫu hình vuông đen trắng. Các phiên bản mã QR khác nhau và mức độ sửa lỗi ảnh hưởng đến lượng dữ liệu có thể lưu trữ.
-
Sửa lỗi Sử dụng các thuật toán như Reed-Solomon, dữ liệu dư thừa được thêm vào mã QR. Điều này đảm bảo rằng mã vẫn có thể được đọc ngay cả khi một phần của nó bị hỏng hoặc bị che khuất.
-
Che mặt Mẫu mặt nạ được áp dụng cho các mô-đun dữ liệu để cải thiện khả năng đọc. Bước này đảm bảo rằng các mẫu đen trắng được phân bổ đều, tránh các cụm lớn cùng màu.
3.2 Nhận dạng mã QR
a. Cấu trúc mã QR
-
Công cụ tìm kiếm Các mẫu: Nằm ở ba góc (trên cùng bên trái, trên cùng bên phải, dưới cùng bên trái), đây là các mẫu hình vuông lớn giúp máy quét phát hiện vị trí, kích thước và hướng của mã QR.
-
Mẫu căn chỉnh: Các hình vuông nhỏ hơn có trong phiên bản 2 trở lên, các mẫu này hỗ trợ sửa lỗi méo tiếng, đảm bảo có thể đọc được mã ngay cả khi mã bị cong hoặc vênh.
-
Mẫu thời gian: Gồm các mô-đun đen và trắng xen kẽ, các mẫu này chạy theo chiều ngang và chiều dọc giữa các mẫu tìm kiếm. Chúng giúp máy quét xác định tọa độ trung tâm của mỗi mô-đun, tạo điều kiện trích xuất dữ liệu chính xác.
-
Khu vực yên tĩnh: Đây là khoảng trắng xung quanh mã QR. Nó hoạt động như một vùng đệm, giúp máy quét phân biệt mã QR với các thành phần khác trên trang hoặc màn hình.
-
Mô-đun dữ liệu: Các ô vuông đen trắng trong mã QR biểu diễn thông tin được mã hóa thực tế. Sự sắp xếp của các mô-đun này tương ứng với dữ liệu nhị phân của thông tin được lưu trữ.
-
Thông tin định dạng: Nằm gần các mẫu tìm kiếm, phần này chứa thông tin về mức sửa lỗi và mẫu mặt nạ được áp dụng cho các mô-đun dữ liệu.
-
Thông tin phiên bản:Đối với mã QR phiên bản 7 trở lên, thông tin này được đưa vào để chỉ định số phiên bản, hỗ trợ quá trình giải mã.
-
Từ mã sửa lỗi:Đây là dữ liệu bổ sung được thêm vào mã QR để cho phép sửa lỗi, giúp đọc chính xác ngay cả khi một số phần của mã bị hỏng hoặc bị che khuất.
b. Phát hiện và định vị
-
Phát hiện Công cụ tìm kiếm Các mẫu:
-
Sử dụng các kỹ thuật xử lý hình ảnh như làm mịn, nhị phân hóa (chuyển sang đen trắng) và phát hiện đường viền.
-
Xác định ba mẫu hình vuông lớn (mẫu tìm kiếm) có các hình vuông nhỏ hơn lồng vào bên trong.
-
-
Xác định hướng:
-
Sử dụng hình tam giác được tạo thành bởi ba mẫu tìm kiếm để xác định góc trên cùng bên trái của mã QR.
-
Xác định góc dưới bên trái và góc trên bên phải dựa trên các góc tương đối.
-
-
Cắt và Trích xuất Mã QR Khu vực:
-
Xác định ranh giới của mã QR và trích xuất nó từ hình ảnh để phân tích thêm.
-
c. Giải mã mã QR
-
Chụp ảnh biểu tượng:
-
Chuyển đổi các mô-đun tối và sáng thành ma trận nhị phân (1 và 0).
-
-
Đọc thông tin định dạng:
-
Trích xuất mức độ sửa lỗi và chi tiết mẫu mặt nạ.
-
-
Đọc thông tin phiên bản:
-
Xác định phiên bản để hiểu bố cục của mã QR.
-
-
Bỏ ẩn dữ liệu:
-
Áp dụng mẫu mặt nạ (hoạt động XOR cụ thể) để hiển thị dữ liệu thực tế.
-
-
Trích xuất dữ liệu và mã sửa lỗi:
-
Phân tách dữ liệu được mã hóa và thông tin sửa lỗi dự phòng.
-
-
Sửa lỗi:
-
Sử dụng thuật toán sửa lỗi để sửa bất kỳ dữ liệu bị hỏng nào.
-
-
Giải mã dữ liệu:
-
Chia dữ liệu thành các phân đoạn dựa trên chỉ báo chế độ và chỉ báo số ký tự.
-
Giải mã từng phân đoạn để tái tạo thông tin gốc.
-
4. Ưu điểm và hạn chế của mã QR
4.1 Lợi ích của Mã QR
-
Nhanh chóng và dễ dàng:Bạn có thể quét chúng nhanh chóng bằng điện thoại để lấy thông tin hoặc mở một trang web.
-
Lưu trữ thêm thông tin:Chúng có thể chứa nhiều dữ liệu hơn mã vạch thông thường, như liên kết, số điện thoại hoặc văn bản.
-
Làm việc theo nhiều cách: Mã QR có thể được sử dụng để thanh toán, mua vé, quảng cáo hoặc theo dõi các mặt hàng trong cửa hàng.
-
Rẻ và đơn giản:Việc tạo mã QR rất dễ dàng và miễn phí, tất cả những gì bạn cần là một chiếc điện thoại thông minh để quét mã.
-
Không cần chạm:Bạn không cần phải chạm vào bất cứ thứ gì để sử dụng mã QR, điều này rất hữu ích cho vấn đề vệ sinh.
-
Hoạt động ngoại tuyến:Bạn không cần internet để quét một số mã QR nếu dữ liệu đã được lưu trữ trong đó.
-
Vẫn hoạt động nếu bị hư hỏng:Ngay cả khi một phần mã QR bị bẩn hoặc bị trầy xước thì vẫn có thể đọc được.
-
Có thể tùy chỉnh:Bạn có thể thêm màu sắc, logo hoặc thiết kế để mã QR phù hợp với thương hiệu của bạn.
4.2 Rủi ro bảo mật
-
Các trang web giả mạo:Quét mã QR có thể đưa bạn đến một trang web giả mạo (như trang ngân hàng giả mạo) được thiết kế để đánh cắp thông tin đăng nhập của bạn.
-
Nội dung ẩn: Bạn không thể thấy những gì bên trong mã QR trước khi quét. Nó có thể dẫn đến một liên kết có hại, chẳng hạn như liên kết tải xuống vi-rút.
-
Mã QR giả mạo:Những kẻ lừa đảo có thể che mã QR thật bằng mã QR giả ở những nơi như máy bán hàng tự động hoặc áp phích, lừa bạn trả tiền cho chúng.
-
Hành động trái phép:Một số mã QR có thể khiến điện thoại của bạn thực hiện các hành động như kết nối tới Wi-Fi không xác định hoặc thực hiện thanh toán mà bạn không hề hay biết.
-
Trộm cắp dữ liệu:Chúng có thể liên kết đến các biểu mẫu yêu cầu thông tin nhạy cảm, như thông tin ID hoặc tài khoản ngân hàng của bạn, mà kẻ lừa đảo có thể sử dụng sai mục đích.
-
Không quét mã QR từ những nguồn không xác định hoặc đáng ngờ.
-
Sau khi quét, hãy kiểm tra liên kết hoặc trang cẩn thận để đảm bảo độ tin cậy trước khi tiếp tục.
-
Ở những nơi công cộng, hãy kiểm tra mã QR để đảm bảo chúng không bị giả mạo.
-
Hãy thận trọng nếu mã QR yêu cầu cung cấp thông tin nhạy cảm hoặc quyền truy cập.
5. Ứng dụng thực tế của mã QR
-
Tiếp thị và Quảng cáo:Mã QR được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu quảng cáo, cho phép người dùng truy cập trang web, phiếu giảm giá hoặc thông tin sản phẩm ngay lập tức bằng cách quét mã.
-
Thanh toán không tiếp xúc:Chúng là nền tảng của hệ thống thanh toán di động, cho phép người dùng thực hiện giao dịch an toàn bằng cách quét mã khi thanh toán.
-
Quản lý hàng tồn kho:Các doanh nghiệp sử dụng mã QR để theo dõi hàng tồn kho, tài sản và hậu cần vì chúng có khả năng lưu trữ dữ liệu chi tiết.
-
Chăm sóc sức khỏe:Mã QR được sử dụng để nhận dạng bệnh nhân, truy cập hồ sơ y tế và theo dõi thuốc hoặc thiết bị y tế.
-
Quản lý sự kiện:Vé thường bao gồm mã QR để xác minh nhanh tại các điểm nhập cảnh, giúp đơn giản hóa quy trình làm thủ tục.
-
Giáo dục:Giáo viên và các tổ chức sử dụng mã QR để chia sẻ tài nguyên giáo dục, truy cập bài tập trực tuyến hoặc cung cấp tài liệu bổ sung.
-
Thông tin công cộng:Các bảo tàng, công viên và điểm du lịch hiển thị mã QR để du khách có thể truy cập vào mô tả chi tiết, bản đồ hoặc hướng dẫn bằng âm thanh.
-
Xác thực:Nhiều ứng dụng sử dụng mã QR để xác thực hai yếu tố (2FA) nhằm tăng cường bảo mật trong quá trình đăng nhập.
-
Đóng gói và dán nhãn:Mã QR trên bao bì sản phẩm cung cấp cho người tiêu dùng thông tin chi tiết về sản phẩm, nguồn gốc và kiểm tra tính xác thực.
-
Vận tải:Mã QR thường được sử dụng trong thẻ lên máy bay kỹ thuật số, vé tàu và khi thuê xe đạp hoặc xe tay ga.
6. Các biến thể của mã QR
a. Mã QR chuẩn

-
Loại mã QR phổ biến nhất mà bạn thấy hàng ngày.
-
Nó làm gì: Lưu trữ thông tin như liên kết, văn bản, số điện thoại hoặc mật khẩu Wi-Fi.
b. Mã QR siêu nhỏ

-
MỘT phiên bản nhỏ hơn của mã QR, được thiết kế cho những nơi có không gian hạn chế, như bao bì nhỏ hoặc nhãn nhỏ.
-
Nó làm gì: Chứa ít thông tin hơn nhưng tiết kiệm không gian.
c. Mã QR động
-
Mã QR nơi có thể chứa nội dung (như liên kết) đã thay đổi sau đó mà không cần thay thế mã QR.
-
Nó có tác dụng gì: Quảng cáo, khuyến mại hoặc bất kỳ nội dung nào cần cập nhật thường xuyên.
d. Mã QR bảo mật (SQRC)
-
MỘT phiên bản được bảo vệ của mã QR có dữ liệu được mã hóa.
-
Nó có tác dụng gì: Thanh toán hoặc chia sẻ thông tin riêng tư và nhạy cảm một cách an toàn.
e. Mã QR siêu nhỏ hình chữ nhật
-
Các Mã QR Micro hình chữ nhật là mã QR hình chữ nhật nhỏ gọn để lưu trữ dữ liệu nhỏ trong không gian hạn chế, lý tưởng cho nhãn và thẻ trong hậu cần và sản xuất.
f. Mã QR tùy chỉnh

-
Mã QR tùy chỉnh là mã QR được cải tiến về mặt hình ảnh, kết hợp màu sắc, logo hoặc hoa văn để phù hợp với thương hiệu và tính thẩm mỹ.
-
Chúng được sử dụng rộng rãi trong tiếp thị, bao bì và sự kiện để thu hút sự chú ý và thúc đẩy sự tương tác trong khi vẫn duy trì chức năng.
g. Mã QR thực tế tăng cường (AR QR Code)

-
Một mã QR tương tác với thực tế tăng cường để hiển thị các yếu tố kỹ thuật số như hình ảnh 3D hoặc hoạt hình.
-
Nó có tác dụng gì: Trải nghiệm tương tác, như trò chơi hoặc chuyến tham quan ảo.
h. Bộ luật Aztec

-
Một giải pháp thay thế cho mã QR không cần khoảng trống xung quanh để quét chính xác.
-
Nó có tác dụng gì: Vé, phương tiện đi lại hoặc giấy tờ có không gian hạn chế.
7. Câu hỏi thường gặp về Mã QR
a. “QR” là viết tắt của từ gì?
QR là viết tắt của “Phản hồi nhanh”, phản ánh khả năng đọc mã nhanh chóng.
b. Mã QR có an toàn không?
Mặc dù bản thân mã QR không hẳn là an toàn hay không an toàn, nhưng người dùng phải thận trọng về nội dung mà chúng dẫn đến, đặc biệt là với những nguồn không xác định.
c. Mã QR có thể hết hạn không?
Mã QR tĩnh không hết hạn, nhưng mã QR động có thể có ngày hết hạn nếu được liên kết với nội dung tạm thời.
d. Bạn có cần ứng dụng đặc biệt để quét mã QR không?
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều có đầu đọc mã QR tích hợp trong camera, giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng ứng dụng của bên thứ ba.
e. Mã QR có thể lưu trữ bao nhiêu dữ liệu?
Mã QR có thể lưu trữ tối đa 4.296 ký tự chữ và số hoặc 7.089 ký tự số, tùy thuộc vào kích thước và độ phức tạp của mã.
f. Bất kỳ điện thoại thông minh nào cũng có thể quét mã QR?
Hầu hết các điện thoại thông minh ngày nay đều được trang bị khả năng quét QR tích hợp trong ứng dụng camera. Nếu thiết bị của bạn không hỗ trợ, bạn có thể tải xuống ứng dụng đọc QR miễn phí.
g. Có thể tạo mã QR miễn phí không?
Có, Mã QR tĩnh cơ bản có thể được tạo miễn phí trên nhiều nền tảng khác nhau. Tuy nhiên, mã động—cho phép bạn theo dõi quét hoặc thay đổi URL—có thể yêu cầu đăng ký trả phí.
h. Làm thế nào để thiết kế Mã QR của tôi nổi bật?
Bạn có thể tùy chỉnh Mã QR của mình bằng màu sắc, logo hoặc hình dạng độc đáo. Chỉ cần lưu ý rằng thay đổi quá nhiều có thể ảnh hưởng đến khả năng quét. Luôn kiểm tra thiết kế cuối cùng của bạn trên các thiết bị khác nhau.
i. Có thể theo dõi việc quét mã QR không?
Chắc chắn rồi. Nhiều dịch vụ tạo mã QR cung cấp chức năng phân tích, cho phép bạn xem mã đã được quét bao nhiêu lần và ở đâu.
j. Điều gì xảy ra nếu Mã QR của tôi bị hỏng?
Mã QR có khả năng sửa lỗi, do đó, những hư hỏng nhỏ có thể không ảnh hưởng đến khả năng quét. Tuy nhiên, nếu một phần lớn bị xâm phạm, mã có thể không còn hoạt động nữa. Luôn in mã với đủ khoảng trống để tránh bị cắt hoặc rách.
8. Lời kết
-
Máy in mã vạch: In mã QR độ phân giải cao cho bao bì, quản lý hàng tồn kho và tài liệu quảng cáo. Máy in của chúng tôi đảm bảo kết quả sắc nét, có thể quét được mọi lúc.
-
Máy quét:Cho dù là thanh toán bán lẻ hay kiểm tra hàng tồn kho, máy quét mã QR tiên tiến của chúng tôi đều cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác trong mọi môi trường.
-
Giải pháp dán nhãn: Tạo nhãn mã QR tùy chỉnh cho sản phẩm của bạn bằng máy in nhãn bền và dễ sử dụng của chúng tôi, hoàn hảo cho nhu cầu xây dựng thương hiệu, hậu cần và tuân thủ.
Về tác giả: Leo
Trưởng phòng Đổi mới sản phẩm, chia sẻ hiểu biết chuyên sâu về các giải pháp in mã vạch, giúp doanh nghiệp tìm được sản phẩm đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí.
một số bài viết liên quan
Mã vạch đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Chúng cho phép nhanh chóng và [...]
Code 49 là mã vạch xếp chồng mật độ cao (kết hợp một chiều và hai chiều) được Intermec phát triển [...]
Mã vạch đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, làm thay đổi cách thức các doanh nghiệp quản lý dữ liệu, [...]